--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuổi cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuổi cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuổi cổ
Your browser does not support the audio element.
+
như đuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuổi cổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đuổi cổ"
:
âu châu
âu ca
ái chà
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
đuổi cổ
:
như đuổi
+
bàn xoa
:
Plasterer's hawk
+
ép
:
to force; to conpelép ai làm việc gìTo force someone to do something to press; to extract by pressingép quả chanhTo press a lemon
+
hại
:
harmful; hurtful; damaging; deleteriouscó hại cho sức khỏehurtful to the health
+
ăn tạp
:
to gobble